BẢNG GIÁ VẮC XIN TIÊM NGỪA
Thứ bảy - 13/04/2019 09:01
- Căn cứ vào công văn số 28/SYT-TC ngày 08/01/2016 của Sở Y Tế Hậu Giang, về sử dụng hóa đơn khi thực hiện dịch vụ khám, chữa bệnh. |
- Căn cứ thông tư số 240/2016-TT-BTC ngày 11/11/2016 của Bộ tài chính Quy định giá tối đa dịch vụ kiểm dịch Y tế, Y tế dự phòng tại cơ sở Y tế công lập.
STT
|
Phòng bệnh
|
Tên vắc xin
|
Nước sản xuất
|
Đơn giá bán đã có phí tiêm chủng
|
1
|
Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt và HIB
|
Pentaxim (5 in 1)
|
Pháp
|
703.000
|
2
|
Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, HIB và viêm gan B
|
Infanrix Hexa (6 trong 1)
|
Bỉ
|
923.000
|
3
|
Rota virus
|
Rotateq 2ml
|
Mỹ
|
610.000
|
Rotarix 1,5ml
|
Bỉ
|
742.000
|
4
|
Các bệnh do phế cầu
|
Synflorix
|
Bỉ
|
920.000
|
Prevenar 13
|
Anh
|
1.310.000
|
5
|
Viêm gan B người lớn
|
Engerix B 1ml
|
Bỉ
|
126.000
|
Euvax B 1ml
|
Hàn Quốc
|
135.000
|
Gen HB vac 1ml
|
Việt Nam
|
85.000
|
Heberbiovac
|
Cu Ba
|
86.000
|
6
|
Viêm gan B trẻ em
|
Euvax B 0,5ml
|
Hàn Quốc
|
85.000
|
Engerix B 0,5ml
|
Bỉ
|
87.000
|
7
|
Viêm màng não mô cầu BC
|
Mengoc BC
|
Cu Ba
|
193.000
|
8
|
Viêm màng não mô cầu ACYW
|
Menactra
|
Mỹ
|
1.200.000
|
9
|
Sởi – Quai bị – Rubella
|
MMR II (3trong 1)
|
Mỹ
|
195.000
|
MMR (3 trong 1)
|
Ấn Độ
|
168.000
|
10
|
Thủy đậu
|
Varivax
|
Mỹ
|
775.000
|
Varicella
|
Hàn Quốc
|
605.000
|
11
|
Cúm (trẻ em <3 tuổi)
|
Vaxigrip 0,25ml
|
Pháp
|
212.000
|
12
|
Cúm (người lớn, bé > 3 tuổi)
|
Influvac 0,5ml
|
Hà Lan
|
250.000
|
Vaxigrip 0,5ml
|
Hàn Quốc
|
270.000
|
Influvac 0,5ml
|
Hà Lan
|
250.000
|
13
|
Ung thư cổ tử cung
|
Gardasil 0,5ml
|
Mỹ
|
1.670.000
|
14
|
Phòng uốn ván
|
VAT
|
Việt Nam
|
30.000
|
SAT (huyết thanh kháng độc tố uốn ván)
|
Việt Nam
|
51.000
|
15
|
Viêm não Nhật Bản
|
Imojev
|
Thái Lan
|
624.000
|
Jevax 1ml
|
Việt Nam
|
280.000
|
16
|
Vắc xin phòng dại
|
Verorab 0,5ml (tiêm bắp)
|
Pháp
|
290.000
|
SAR (huyết thanh kháng dại)
|
Việt Nam
|
387.000
|
Verorab 0,2ml (tiêm trong da)
|
Pháp
|
160.000
|
Abhayrab 0,5ml (tiêm bắp)
|
Ấn Độ
|
200.000
|
Abhayrab 0,2ml (tiêm trong da)
|
Ấn Độ
|
130.000
|
Indirab 0,5ml (tiêm bắp)
|
Ấn Độ
|
185.000
|
Indirab 0,2ml (tiêm trong da)
|
Ấn Độ
|
120.000
|
17
|
Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Bại liệt
|
Tetraxim
|
Pháp
|
410.000
|
18
|
Viêm gan A
|
Havax 0,5ml
|
Việt Nam
|
125.000
|
Avaxim 80U
|
Pháp
|
380.000
|
19
|
Thương hàn
|
Typhim VI
|
Pháp
|
180.000
|
20
|
Các bệnh do HIB
|
Quimihib
|
Cu Ba
|
216.000
|
- Bảng giá vắc xin tiêm ngừa có thể thay đổi.
- Điện thoại tư vấn tiêm ngừa dịch vụ và bảng giá vắc xin tại Trung tâm (02933.870.795). |
Tác giả bài viết: CN. Đỗ T. Bích Liễu