TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH HẬU GIANG - CDC HẬU GIANG

http://www.cdchaugiang.org.vn


BẢNG GIÁ VẮC XIN TIÊM NGỪA

     
 - Căn cứ vào công văn số 28/SYT-TC ngày 08/01/2016 của Sở Y Tế Hậu Giang, về sử dụng hóa đơn khi thực hiện dịch vụ khám, chữa bệnh.
 - Căn cứ thông tư số 240/2016-TT-BTC ngày 11/11/2016 của Bộ tài chính Quy định giá tối đa dịch vụ kiểm dịch Y tế, Y tế dự phòng tại cơ sở Y tế công lập.

STT

Phòng bệnh

Tên vắc xin

Nước sản xuất

Đơn giá bán đã có phí tiêm chủng

1

Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt và HIB

Pentaxim (5 in 1)

Pháp

703.000

2

Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, HIB và viêm gan B

Infanrix Hexa (6 trong 1)

Bỉ

923.000

3

Rota virus

Rotateq 2ml

Mỹ

610.000

Rotarix 1,5ml

Bỉ

742.000

4

Các bệnh do phế cầu

Synflorix

Bỉ

920.000

Prevenar 13

Anh

1.310.000

5

Viêm gan B người lớn

Engerix B 1ml

Bỉ

126.000

Euvax B 1ml

Hàn Quốc

135.000

Gen HB vac 1ml

Việt Nam

85.000

Heberbiovac

Cu Ba

86.000

6

Viêm gan B trẻ em

Euvax B 0,5ml

Hàn Quốc

85.000

Engerix B 0,5ml

Bỉ

87.000

7

Viêm màng não mô cầu BC

Mengoc BC

Cu Ba

193.000

8

Viêm màng não mô cầu ACYW

Menactra

Mỹ

1.200.000

9

Sởi – Quai bị – Rubella

MMR II (3trong 1)

Mỹ

195.000

MMR (3 trong 1)

Ấn Độ

168.000

10

Thủy đậu

Varivax

Mỹ

775.000

Varicella

Hàn Quốc

605.000

11

Cúm (trẻ em <3 tuổi)

Vaxigrip 0,25ml

Pháp

212.000

12

Cúm (người lớn, bé > 3 tuổi)

Influvac 0,5ml

Hà Lan

250.000

Vaxigrip 0,5ml

Hàn Quốc

270.000

Influvac 0,5ml

Hà Lan

250.000

13

Ung thư cổ tử cung

Gardasil 0,5ml

Mỹ

1.670.000

14

Phòng uốn ván

VAT

Việt Nam

30.000

SAT (huyết thanh kháng độc tố uốn ván)

Việt Nam

51.000

15

Viêm não Nhật Bản

Imojev

Thái Lan

624.000

Jevax 1ml

Việt Nam

280.000

16

Vắc xin phòng dại

Verorab 0,5ml (tiêm bắp)

Pháp

290.000

SAR (huyết thanh kháng dại)

Việt Nam

387.000

Verorab 0,2ml (tiêm trong da)

Pháp

160.000

Abhayrab 0,5ml (tiêm bắp)

Ấn Độ

200.000

Abhayrab 0,2ml (tiêm trong da)

Ấn Độ

130.000

Indirab 0,5ml (tiêm bắp)

Ấn Độ

185.000

Indirab 0,2ml (tiêm trong da)

Ấn Độ

120.000

17

Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Bại liệt

Tetraxim

Pháp

410.000

18

Viêm gan A

Havax 0,5ml

Việt Nam

125.000

Avaxim 80U

Pháp

380.000

19

Thương hàn

Typhim VI

Pháp

180.000

20

Các bệnh do HIB

Quimihib

Cu Ba

216.000

- Bảng giá vắc xin tiêm ngừa có thể thay đổi.
- Điện thoại tư vấn tiêm ngừa dịch vụ và bảng giá vắc xin tại Trung tâm (02933.870.795).
                                                                                                                                                                        

Tác giả bài viết: CN. Đỗ T. Bích Liễu